Characters remaining: 500/500
Translation

trẻ trung

Academic
Friendly

Từ "trẻ trung" trong tiếng Việt có nghĩa tính chất hoặc phong cách giống như của người trẻ, thể hiện sự năng động, tươi vui hiện đại. Từ này thường được dùng để miêu tả vẻ ngoài, suy nghĩ, hành động hoặc phong cách sống của một người nào đó.

Ý nghĩa chính:
  • tính thanh niên: "trẻ trung" thể hiện sự trẻ khỏe, tươi mới, không chỉ về độ tuổi còn về tinh thần cách sống.
dụ sử dụng:
  1. Miêu tả vẻ ngoài:
    • " ấy mặc một chiếc áo rất trẻ trung, phù hợp với lứa tuổi thanh niên."
  2. Miêu tả tính cách:
    • "Mặc dù đã lớn tuổi, nhưng ông ấy vẫn rất trẻ trung trong suy nghĩ hành động."
  3. Miêu tả phong cách sống:
    • "Họ một phong cách sống trẻ trung năng động, thường tham gia các hoạt động thể thao."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, "trẻ trung" có thể được sử dụng để miêu tả không chỉ con người còn về các xu hướng, sản phẩm hoặc không gian:
    • "Thiết kế của ngôi nhà rất trẻ trung, với nhiều màu sắc tươi sáng."
    • "Sản phẩm này hướng đến giới trẻ, mang phong cách trẻ trung hiện đại."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Năng động": thường nhấn mạnh vào sự hoạt bát, hoạt bát trong hành động.
    • "Tươi trẻ": tập trung vào sự trẻ trung trong vẻ ngoài tinh thần.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Trẻ tuổi": chỉ độ tuổi trẻ, không nhất thiết liên quan đến tính cách.
    • "Trẻ con": chỉ trẻ em, có thể không mang nghĩa tích cực như "trẻ trung".
Lưu ý về biến thể của từ:
  • Từ "trẻ trung" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "trẻ trung năng động", "trẻ trung trong suy nghĩ",...
Phân biệt với các nghĩa khác:
  • "Trẻ trung" không chỉ đơn thuần về độ tuổi còn về tinh thần, phong cách cách tiếp cận cuộc sống. Do đó, người lớn tuổi nhưng vẫn có thể được coi "trẻ trung" nếu họ lối sống, suy nghĩ năng động, vui tươi.
  1. tính thanh niên : Tính nết trẻ trung.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trẻ trung"